Casper Giá

Casper Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CSPR hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0292
$0.0292
HK$0.2286
0.0272
binance

Binance

$0.0295
$0.0295
HK$0.2310
0.0275
okx

OKX

$0.0286
$0.0286
HK$0.2239
0.0267
bybit

Bybit

$0.0293
$0.0293
HK$0.2294
0.0273
digifinex

DigiFinex

$0.029
$0.029
HK$0.2270
0.0270
bitrue

Bitrue

$0.0291
$0.0291
HK$0.2278
0.0271
bingx

BingX

$0.0289
$0.0289
HK$0.2263
0.0270
bitget

Bitget

$0.0292
$0.0292
HK$0.2286
0.0272
deepcoin

Deepcoin

$0.0291
$0.0291
HK$0.2278
0.0271
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.029
$0.029
HK$0.2270
0.0270
bitmart

BitMart

$0.0292
$0.0292
HK$0.2286
0.0272
cointiger

CoinTiger

$0.0287
$0.0287
HK$0.2247
0.0268
whitebit

WhiteBIT

$0.0292
$0.0292
HK$0.2286
0.0272
lbank

LBank

$0.0286
$0.0286
HK$0.2239
0.0267
btse

BTSE

$0.0294
$0.0294
HK$0.2302
0.0274
gate-io

Gate.io

$0.0286
$0.0286
HK$0.2239
0.0267
htx

HTX

$0.0293
$0.0293
HK$0.2294
0.0273
xt

XT.COM

$0.0289
$0.0289
HK$0.2263
0.0270
upbit

Upbit

$0.0294
$0.0294
HK$0.2302
0.0274
kucoin

KuCoin

$0.029
$0.029
HK$0.2270
0.0270
mexc

MEXC

$0.0289
$0.0289
HK$0.2263
0.0270
indoex

IndoEx

$0.0286
$0.0286
HK$0.2239
0.0267
phemex

Phemex

$0.0293
$0.0293
HK$0.2294
0.0273
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.029
$0.029
HK$0.2270
0.0270
bitforex

BitForex

$0.0292
$0.0292
HK$0.2286
0.0272
latoken

LATOKEN

$0.0291
$0.0291
HK$0.2278
0.0271
bibox

Bibox

$0.0287
$0.0287
HK$0.2247
0.0268
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0286
$0.0286
HK$0.2239
0.0267
bithumb

Bithumb

$0.0294
$0.0294
HK$0.2302
0.0274
poloniex

Poloniex

$0.0293
$0.0293
HK$0.2294
0.0273
kraken

Kraken

$0.0294
$0.0294
HK$0.2302
0.0274
p2b

P2B

$0.0289
$0.0289
HK$0.2263
0.0270
dydx

dYdX

$0.0286
$0.0286
HK$0.2239
0.0267
citex

CITEX

$0.0295
$0.0295
HK$0.2310
0.0275
bitmex

BitMEX

$0.0286
$0.0286
HK$0.2239
0.0267
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0294
$0.0294
HK$0.2302
0.0274
stormgain

StormGain

$0.0289
$0.0289
HK$0.2263
0.0270
coinsbit

Coinsbit

$0.0291
$0.0291
HK$0.2278
0.0271
tidex

Tidex

$0.029
$0.029
HK$0.2270
0.0270
bitfinex

Bitfinex

$0.0293
$0.0293
HK$0.2294
0.0273
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0295
$0.0295
HK$0.2310
0.0275

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CSPR sang USD là 1 CSPR tương đương với $0.00000720 và mỗi USD có giá trị là 0.0286 Casper. Vốn hóa thị trường là $332.662m. Trong tuần qua, Casper đã giảm 0.11%, đạt mức cao nhất là $0.0288 và mức thấp là $0.0270. Trong tháng qua, Casper đã giảm -7.77%, đạt mức cao nhất là $0.0326 và mức thấp là $0.0270. Trong năm qua, Casper đã giảm -39.58%, với mức cao nhất là $0.0531 và thấp nhất là $0.0270. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion CSPR đã được giao dịch trên 68 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.